Giải thích từ "daisywheel printer"
1. Định nghĩa: "Daisywheel printer" (máy in bánh hoa cúc) là một loại máy in sử dụng một bánh in hình hoa cúc (daisy wheel) để in văn bản. Bánh in này có các chữ cái và ký tự được sắp xếp giống như cánh hoa của hoa cúc, và khi in, bánh sẽ quay để đưa ký tự cần in tiếp xúc với giấy. Loại máy in này thường được sử dụng trong những năm 1980 và 1990.
2. Cách sử dụng: - Ví dụ cơ bản: - "I used a daisywheel printer to print my school projects when I was in high school." (Tôi đã sử dụng máy in bánh hoa cúc để in các dự án học tập của mình khi tôi còn học trung học.)
3. Biến thể và từ gần giống: - Daisy wheel: (bánh hoa cúc) – phần của máy in có chứa các ký tự để in. - Dot matrix printer: (máy in ma trận điểm) – một loại máy in khác, sử dụng các chấm nhỏ để tạo hình ảnh và văn bản. - Laser printer: (máy in laser) – loại máy in sử dụng công nghệ laser để in văn bản và hình ảnh với chất lượng cao.
4. Từ đồng nghĩa: - Không có từ đồng nghĩa chính xác cho "daisywheel printer", nhưng có thể nói chung về các loại máy in như "impact printer" (máy in có tác động).
5. Idioms và phrasal verbs: - Không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "daisywheel printer", nhưng bạn có thể dùng cụm từ "print out" (in ra) trong ngữ cảnh máy in nói chung. - Ví dụ: "I need to print out my report before the meeting." (Tôi cần in báo cáo của mình trước cuộc họp.)
Kết luận: "Daisywheel printer" là một phần của lịch sử công nghệ in ấn, và mặc dù không còn phổ biến, nó vẫn có giá trị trong việc hiểu cách mà công nghệ đã phát triển.